--

quấy quả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấy quả

+  

  • Pester with requests (for help...)
    • Quấy quả vay mượn bà con
      To pester friends and relatives with requests for a oan of money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy quả"
Lượt xem: 564